Thống kê xổ số miền Trung 10 ngày liên tiếp
Xổ số miền Trung 17-10-2025 thứ 6
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 29 | 54 |
G7 | 776 | 116 |
G6 | 6493
5563
5369 | 8917
6629
8918 |
G5 | 7208 | 1034 |
G4 | 90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603 | 28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564 |
G3 | 78081
63663 | 29887
38992 |
G2 | 38447 | 55669 |
G1 | 15280 | 91856 |
ĐB | 308734 | 784936 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3,8 | 1 |
1 | 4 | 6,7,7,8 |
2 | 6,7,9 | 0,9 |
3 | 4 | 4,6 |
4 | 3,4,7 | |
5 | 1 | 4,6 |
6 | 3,3,9 | 4,7,7,9 |
7 | 6 | |
8 | 0,1 | 2,7 |
9 | 3 | 2 |
Xổ số miền Trung 16-10-2025 thứ 5
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 97 | 58 | 05 |
G7 | 565 | 962 | 194 |
G6 | 7510
8582
6019 | 7893
5094
5675 | 2741
5850
7674 |
G5 | 2891 | 2115 | 5918 |
G4 | 59755
77809
83819
99163
17558
91454
50131 | 04563
46496
27130
41532
42020
10997
81773 | 50665
53909
48025
18444
08744
63346
36926 |
G3 | 24540
95244 | 48205
65526 | 73669
54017 |
G2 | 96559 | 01054 | 01666 |
G1 | 25932 | 94038 | 72925 |
ĐB | 894041 | 728951 | 404233 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | 5,9 |
1 | 0,9,9 | 5 | 7,8 |
2 | 0,6 | 5,5,6 | |
3 | 1,2 | 0,2,8 | 3 |
4 | 0,1,4 | 1,4,4,6 | |
5 | 4,5,8,9 | 1,4,8 | 0 |
6 | 3,5 | 2,3 | 5,6,9 |
7 | 3,5 | 4 | |
8 | 2 | ||
9 | 1,7 | 3,4,6,7 | 4 |
Xổ số miền Trung 15-10-2025 thứ 4
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 41 | 17 |
G7 | 029 | 146 |
G6 | 5869
4378
0151 | 5003
3883
5273 |
G5 | 1005 | 5607 |
G4 | 70235
71897
81624
12715
42505
09122
15846 | 16318
20584
66729
66366
99731
17424
22239 |
G3 | 48567
95082 | 09896
84936 |
G2 | 69041 | 74264 |
G1 | 19488 | 87771 |
ĐB | 308242 | 951958 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 5,5 | 3,7 |
1 | 5 | 7,8 |
2 | 2,4,9 | 4,9 |
3 | 5 | 1,6,9 |
4 | 1,1,2,6 | 6 |
5 | 1 | 8 |
6 | 7,9 | 4,6 |
7 | 8 | 1,3 |
8 | 2,8 | 3,4 |
9 | 7 | 6 |
Xổ số miền Trung 14-10-2025 thứ 3
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 04 | 45 |
G7 | 804 | 711 |
G6 | 9157
8421
9289 | 5303
4933
9021 |
G5 | 7232 | 1761 |
G4 | 69932
72628
84760
91118
11024
47482
96125 | 51488
88184
72336
94658
50370
24060
98130 |
G3 | 82046
12698 | 06322
71188 |
G2 | 09069 | 70824 |
G1 | 93988 | 40326 |
ĐB | 989447 | 734840 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 4,4 | 3 |
1 | 8 | 1 |
2 | 1,4,5,8 | 1,2,4,6 |
3 | 2,2 | 0,3,6 |
4 | 6,7 | 0,5 |
5 | 7 | 8 |
6 | 0,9 | 0,1 |
7 | 0 | |
8 | 2,8,9 | 4,8,8 |
9 | 8 |
Xổ số miền Trung 13-10-2025 thứ 2
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 03 | 20 |
G7 | 264 | 475 |
G6 | 4634
7241
8885 | 4601
4307
7413 |
G5 | 2671 | 1885 |
G4 | 29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102 | 20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745 |
G3 | 37716
06422 | 76322
74963 |
G2 | 88727 | 75845 |
G1 | 87740 | 42642 |
ĐB | 931457 | 201723 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2,3,8 | 1,4,7 |
1 | 6,9 | 3 |
2 | 2,7 | 0,2,3 |
3 | 4 | 1 |
4 | 0,1,1 | 2,5,5 |
5 | 7 | 0,2 |
6 | 4,7 | 3 |
7 | 1 | 5,6 |
8 | 1,5 | 5 |
9 | 3 | 5 |
Xổ số miền Trung 12-10-2025 chủ nhật
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 71 | 10 |
G7 | 684 | 928 | 023 |
G6 | 4722
0799
9437 | 7121
6307
4147 | 6319
6300
2617 |
G5 | 4714 | 8762 | 6312 |
G4 | 03696
99478
27769
51685
68459
98818
97032 | 62215
24907
70559
39811
44106
76715
79109 | 09268
12405
17776
85055
05586
46562
49134 |
G3 | 67510
71482 | 57368
12262 | 99797
03177 |
G2 | 00403 | 11913 | 28621 |
G1 | 92044 | 71150 | 04617 |
ĐB | 094610 | 296358 | 395309 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3 | 6,7,7,9 | 0,5,9 |
1 | 0,0,1,4,8 | 1,3,5,5 | 0,2,7,7,9 |
2 | 2 | 1,8 | 1,3 |
3 | 2,7 | 4 | |
4 | 4 | 7 | |
5 | 9 | 0,8,9 | 5 |
6 | 9 | 2,2,8 | 2,8 |
7 | 8 | 1 | 6,7 |
8 | 2,4,5 | 6 | |
9 | 6,9 | 7 |
Xổ số miền Trung 11-10-2025 thứ 7
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 15 | 53 | 86 |
G7 | 017 | 157 | 281 |
G6 | 9473
8936
2288 | 3010
8127
0100 | 4653
8466
1748 |
G5 | 4706 | 7877 | 3502 |
G4 | 81558
37828
99063
81947
99293
63003
14249 | 46629
88614
03946
64426
01501
67532
30926 | 91751
43291
42613
28190
97110
45914
91925 |
G3 | 62559
23972 | 21083
44623 | 93699
73109 |
G2 | 69662 | 08089 | 53707 |
G1 | 65875 | 22827 | 32904 |
ĐB | 636674 | 779404 | 351574 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 3,6 | 0,1,4 | 2,4,7,9 |
1 | 5,7 | 0,4 | 0,3,4 |
2 | 8 | 3,6,6,7,7,9 | 5 |
3 | 6 | 2 | |
4 | 7,9 | 6 | 8 |
5 | 8,9 | 3,7 | 1,3 |
6 | 2,3 | 6 | |
7 | 2,3,4,5 | 7 | 4 |
8 | 8 | 3,9 | 1,6 |
9 | 3 | 0,1,9 |
Xổ số miền Trung 10-10-2025 thứ 6
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 15 | 11 |
G7 | 878 | 486 |
G6 | 7701
9382
5690 | 9254
0011
0347 |
G5 | 1353 | 4156 |
G4 | 74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554 | 21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803 |
G3 | 74575
08379 | 61445
50173 |
G2 | 73722 | 93309 |
G1 | 90990 | 88408 |
ĐB | 179313 | 851840 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 1 | 3,8,9 |
1 | 1,3,5,6,7 | 0,1,1 |
2 | 2 | 6 |
3 | 4 | |
4 | 0,5,7 | |
5 | 3,4 | 4,4,6 |
6 | 5,8 | 9,9 |
7 | 5,8,9 | 0,3 |
8 | 2 | 6 |
9 | 0,0 |
Xổ số miền Trung 9-10-2025 thứ 5
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 96 | 31 | 52 |
G7 | 824 | 106 | 855 |
G6 | 4916
0329
3842 | 9118
1020
5757 | 2974
7837
4343 |
G5 | 0902 | 2231 | 3730 |
G4 | 91598
41803
57737
85205
88080
87429
37160 | 41580
39261
78467
13417
39152
42957
61206 | 57089
51523
43448
78061
26900
74483
61683 |
G3 | 67688
46319 | 35786
01805 | 92147
51537 |
G2 | 11950 | 94902 | 71158 |
G1 | 37217 | 20646 | 87959 |
ĐB | 826578 | 033339 | 524605 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,3,5 | 2,5,6,6 | 0,5 |
1 | 6,7,9 | 7,8 | |
2 | 4,9,9 | 0 | 3 |
3 | 7 | 1,1,9 | 0,7,7 |
4 | 2 | 6 | 3,7,8 |
5 | 0 | 2,7,7 | 2,5,8,9 |
6 | 0 | 1,7 | 1 |
7 | 8 | 4 | |
8 | 0,8 | 0,6 | 3,3,9 |
9 | 6,8 |
Xổ số miền Trung 8-10-2025 thứ 4
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 83 | 15 |
G7 | 562 | 960 |
G6 | 2091
7973
2836 | 3039
3631
8651 |
G5 | 2521 | 7479 |
G4 | 03389
89572
56482
67877
71642
40429
76367 | 50785
31650
91351
80998
39785
91011
52334 |
G3 | 03077
86284 | 63836
59489 |
G2 | 10291 | 44193 |
G1 | 21550 | 83543 |
ĐB | 554487 | 077346 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | ||
1 | 1,5 | |
2 | 1,9 | |
3 | 6 | 1,4,6,9 |
4 | 2 | 3,6 |
5 | 0 | 0,1,1 |
6 | 2,7 | 0 |
7 | 2,3,7,7 | 9 |
8 | 2,3,4,7,9 | 5,5,9 |
9 | 1,1 | 3,8 |
Sổ kết quả xổ số miền Trung 10 ngày gồm có những gì?
XSMT 10 ngày là sổ kết quả cung cấp cho người xem thông tin kết quả xổ số kiến thiết miền Trung trong 10 ngày gần đây nhất. Người chơi hoàn toàn có thể tổng hợp kết quả xổ số của 10 ngày liên tiếp và hoàn toàn miễn phí.
Những thông tin được chia sẻ tại KQXSMT 10 ngày
Truy cập vào SXMT 10 ngày, người chơi sẽ nhìn thấy ngay bảng thống kê kết quả XSMT của 10 ngày gần đây nhất. Bảng thống kê được chia ra thành từng cột cũng như từng ngày giúp người chơi có thể theo dõi đầy đủ XS miền Trung trong 10 ngày gần nhất. Với cách làm như vậy, người chơi sẽ lựa chọn được ra những con số ưng ý cho mình khi Soi cầu lô đề chuẩn.
Xem thống kê XSMT 10 ngày ở đâu?
-
Người chơi có thể lựa chọn xem kết quả lô tô của từng tỉnh miền Trung trong sổ kết quả xổ số miền Trung 10 ngày của chúng tôi. Với mỗi ngày, chúng tôi sẽ thống kê chi tiết kết quả của từng tỉnh miền Trung giúp người chơi có thể thuận tiện theo dõi.
-
Những thống kê XSMT 10 ngày của chúng tôi giúp người chơi có được những cái nhìn tổng quan nhất của xổ số miền Trung trong 10 ngày, qua đó có những dữ liệu cơ sở quan trọng để Soi cầu XSMT một cách chính xác nhất. Chúc các bạn may mắn!